FAQs About the word aggrace

ân sủng

To favor; to grace., Grace; favor.

No synonyms found.

No antonyms found.

agglutinogen => Tụ hợp nguyên, agglutinin => agglutinin, agglutinative => kết dính, agglutination test => Xét nghiệm ngưng kết, agglutination => kết dính,