Vietnamese Meaning of aganglionic
không hạch
Other Vietnamese words related to không hạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aganglionic
Definitions and Meaning of aganglionic in English
aganglionic (a.)
Without ganglia.
FAQs About the word aganglionic
không hạch
Without ganglia.
No synonyms found.
No antonyms found.
agamous => vô tính, agamogenetic => sinh sản đơn tính, agamogenesis => Sinh sản đơn tính, agammaglobulinemia => giảm gammaglobulin máu, agamist => Độc thân,