Vietnamese Meaning of affusing
truyền dịch
Other Vietnamese words related to truyền dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of affusing
- affusion => tưới nước
- affying => đính hôn
- afghan => Afghanistan
- afghan hound => Chó săn Afghan
- afghan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Afghanistan
- afghani => người Afghanistan
- afghanistan => Afghanistan
- afghanistani => người Afghanistan
- afibrinogenemia => bệnh thiếu fibrinogen trong máu
- aficionado => người yêu thích
Definitions and Meaning of affusing in English
affusing (p. pr. & vb. n.)
of Affuse
FAQs About the word affusing
truyền dịch
of Affuse
No synonyms found.
No antonyms found.
affused => rót, affuse => đổ, affrontiveness => tính công kích, affrontive => xúc phạm, affrontingly => một cách phạm thượng,