Vietnamese Meaning of aerologist
Nhà khí tượng học
Other Vietnamese words related to Nhà khí tượng học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aerologist
- aerology => Khí tượng học
- aeromancy => Bói không khí
- aeromechanic => Kỹ sư chế tạo máy bay
- aeromechanical => Khí động lực
- aeromechanics => Khí động học
- aeromedical => Hàng không-y tế
- aeromedicine => Y học hàng không vũ trụ
- aerometer => Thủy kế
- aerometric => Khí động lực học
- aerometry => Khí lượng kế
Definitions and Meaning of aerologist in English
aerologist (n.)
One versed in aerology.
FAQs About the word aerologist
Nhà khí tượng học
One versed in aerology.
No synonyms found.
No antonyms found.
aerological => khí tượng, aerologic => Khí tượng, aerolitic => Aerolith, aerolithology => thiên thạch, aerolith => thiên thạch,