Vietnamese Meaning of aerodonetics
Khí động lực học
Other Vietnamese words related to Khí động lực học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aerodonetics
- aerodontalgia => Đau răng do không khí
- aerodrome => sân bay
- aerodynamic => khí động học
- aerodynamic force => Lực khí động học
- aerodynamic lift => Lực nâng khí động học
- aerodynamics => Khí động học
- aeroembolism => Thuyên tắc khí
- aerofoil => Cánh máy bay
- aerogenerator => Tua-bin gió
- aerognosy => Khí tượng học
Definitions and Meaning of aerodonetics in English
aerodonetics (n.)
The science of gliding and soaring flight.
FAQs About the word aerodonetics
Khí động lực học
The science of gliding and soaring flight.
No synonyms found.
No antonyms found.
aerocyst => Túi khí, aerocurve => cánh máy bay, aeroclub => Câu lạc bộ hàng không, aerobus => Xe buýt sân bay, aeroboat => Thuyền trên không,