FAQs About the word adventitious root

Rễ bất định

root growing in an unusual location e.g. from a stem

No synonyms found.

No antonyms found.

adventitious => ngẫu nhiên, adventitial => ngẫu nhiên, adventitia => Mạc hoành, adventist => Người theo đạo Cơ đốc phục lâm, adventism => Phái phục lâm,