FAQs About the word adult tooth

Răng vĩnh viễn

any of the 32 teeth that replace the deciduous teeth of early childhood and (with luck) can last until old age

No synonyms found.

No antonyms found.

adult respiratory distress syndrome => Hội chứng suy hô hấp cấp ở người lớn, adult male body => cơ thể của một người đàn ông trưởng thành, adult male => Nam trưởng thành, adult intelligence => Trí thông minh của người lớn, adult female body => Cơ thể người phụ nữ trưởng thành.,