Vietnamese Meaning of administrative data processing
Xử lý dữ liệu hành chính
Other Vietnamese words related to Xử lý dữ liệu hành chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of administrative data processing
- administrative district => Đơn vị hành chính
- administrative division => Đơn vị hành chính
- administrative hearing => Phiên điều trần hành chính
- administrative law => Luật hành chính
- administrative official => Cán bộ hành chính
- administrative unit => Đơn vị hành chính
- administratively => theo hành chính
- administrator => người quản trị
- administratorship => Quản trị
- administratrix => người được chỉ định quản lý di sản
Definitions and Meaning of administrative data processing in English
administrative data processing (n)
data processing in accounting or business management
FAQs About the word administrative data processing
Xử lý dữ liệu hành chính
data processing in accounting or business management
No synonyms found.
No antonyms found.
administrative body => cơ quan hành chính, administrative => hành chính, administration => quản lý, administrate => quản lý, administrant => người quản trị,