Vietnamese Meaning of adjectiving
tính từ hóa
Other Vietnamese words related to tính từ hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of adjectiving
Definitions and Meaning of adjectiving in English
adjectiving (p. pr. & vb. n.)
of Adjective
FAQs About the word adjectiving
tính từ hóa
of Adjective
No synonyms found.
No antonyms found.
adjectively => theo cách trạng từ, adjectived => tính từ hóa, adjective => tính từ, adjectivally => theo tính từ, adjectival => Tính từ,