FAQs About the word adenose

tuyến

Like a gland; full of glands; glandulous; adenous.

No synonyms found.

No antonyms found.

adenosclerosis => Tuyến xơ cứng, adenophyllous => có lá tuyến, adenophorous => tuyến, adenopathy => sưng hạch bạch huyết, adenomyosis => U tuyến cơ,