Vietnamese Meaning of adactyl
Chim không có ngón chân
Other Vietnamese words related to Chim không có ngón chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of adactyl
Definitions and Meaning of adactyl in English
adactyl (a.)
Alt. of Adactylous
FAQs About the word adactyl
Chim không có ngón chân
Alt. of Adactylous
No synonyms found.
No antonyms found.
adact => bộ đổi điện, ada => thường, ad valorem tax => Thuế giá trị gia tăng, ad valorem => theo giá trị, ad val => theo giá trị,