Vietnamese Meaning of acroteleutic
Acroteleuytic
Other Vietnamese words related to Acroteleuytic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acroteleutic
- acrotarsium => Di căn
- acrostichum aureum => dương xỉ vàng
- acrostichum => Acrostich
- acrostically => ghép chính tả
- acrostical => thơ chữ cái
- acrostic => thơ đầu chữ
- across-the-board => toàn diện
- across the nation => trên toàn quốc
- across the country => trên toàn quốc
- across the board => trên toàn diện
- acroter => tượng điêu khắc nhỏ trên đỉnh đầu hồi
- acroteria => tượng đài mái nhà
- acroterial => đá đỉnh tường
- acroterium => Acroterium
- acrotic => bất thường
- acrotism => tình trạng đỏ da ở đầu các chi
- acrotomous => Phân cành phân đốt
- acrylamide => acrylamide
- acrylate => Acrylate
- acrylate resin => Nhựa acrylate
Definitions and Meaning of acroteleutic in English
acroteleutic (n.)
The end of a verse or psalm, or something added thereto, to be sung by the people, by way of a response.
FAQs About the word acroteleutic
Acroteleuytic
The end of a verse or psalm, or something added thereto, to be sung by the people, by way of a response.
No synonyms found.
No antonyms found.
acrotarsium => Di căn, acrostichum aureum => dương xỉ vàng, acrostichum => Acrostich, acrostically => ghép chính tả, acrostical => thơ chữ cái,