Vietnamese Meaning of acroclinium
Acroclinium
Other Vietnamese words related to Acroclinium
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acroclinium
- acroceraunian => Acroceraunia
- acrocephaly => Đầu thuyền
- acrocephalus schoenobaenus => Họa mi cánh đồng
- acrocephalus => Chim chích chòe
- acrocephalic => đầu tháp
- acrocentric chromosome => Nhiễm sắc thể cận tâm động
- acrocentric => Nhiễm sắc thể trung tâm động
- acrocarpus fraxinifolius => Acrocarpus fraxinifolius
- acrocarpus => Acrocarpus
- acrocarpous moss => Rêu acrocarpous
Definitions and Meaning of acroclinium in English
acroclinium (n)
genus of herbs and shrubs of Australia and South Africa: everlasting flower; most species usually placed in genus Helipterum
FAQs About the word acroclinium
Acroclinium
genus of herbs and shrubs of Australia and South Africa: everlasting flower; most species usually placed in genus Helipterum
No synonyms found.
No antonyms found.
acroceraunian => Acroceraunia, acrocephaly => Đầu thuyền, acrocephalus schoenobaenus => Họa mi cánh đồng, acrocephalus => Chim chích chòe, acrocephalic => đầu tháp,