Vietnamese Meaning of acoustic guitar
Đàn guitar acoustic
Other Vietnamese words related to Đàn guitar acoustic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acoustic guitar
- acoustic gramophone => Máy hát đĩa cơ
- acoustic device => Thiết bị âm thanh
- acoustic delay line => Đường dây trì hoãn
- acoustic buoy => Phao âm thanh
- acoustic aphasia => Rối ngôn ngữ thính giác
- acoustic => âm thanh
- acousma => thính giác
- acoumetry => Kiểm tra thính lực bằng âm thoa
- acoumeter => Máy đo thính lực
- acouchy => Acouchi
- acoustic impedance => độ kháng âm thanh
- acoustic meatus => Ống tai ngoài
- acoustic modem => Modem âm thanh
- acoustic nerve => Thần kinh thính giác
- acoustic phenomenon => Hiện tượng âm thanh
- acoustic power => Công suất âm thanh
- acoustic projection => Chiếu âm thanh
- acoustic radiation pressure => Áp suất bức xạ âm
- acoustic reactance => Điện kháng âm học
- acoustic resistance => Trở kháng âm thanh
Definitions and Meaning of acoustic guitar in English
acoustic guitar (n)
sound is not amplified by electrical means
FAQs About the word acoustic guitar
Đàn guitar acoustic
sound is not amplified by electrical means
No synonyms found.
No antonyms found.
acoustic gramophone => Máy hát đĩa cơ, acoustic device => Thiết bị âm thanh, acoustic delay line => Đường dây trì hoãn, acoustic buoy => Phao âm thanh, acoustic aphasia => Rối ngôn ngữ thính giác,