Vietnamese Meaning of acinesia
không vận động
Other Vietnamese words related to không vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acinesia
Definitions and Meaning of acinesia in English
acinesia (n.)
Same as Akinesia.
FAQs About the word acinesia
không vận động
Same as Akinesia.
No synonyms found.
No antonyms found.
acinar => tuyến, acinaciform => hình lưỡi kiếm, acinaces => akinakes, acinaceous => dạng chùm nho, aciform => hình kim,