FAQs About the word accepter

chấp nhận

A person who accepts; a taker., A respecter; a viewer with partiality., An acceptor.

No synonyms found.

No antonyms found.

acceptedly => có thể chấp nhận được, accepted => chấp nhận, acceptation => sự chấp nhận, acceptant => chấp nhận, acceptancy => chấp nhận,