Vietnamese Meaning of academic administrator
Người quản lý học thuật
Other Vietnamese words related to Người quản lý học thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of academic administrator
- academic costume => trang phục học thuật
- academic degree => Bằng cấp
- academic department => Khoa học thuật
- academic freedom => tự do học thuật
- academic gown => Áo chùng lễ phục
- academic program => chương trình học thuật
- academic relation => Mối quan hệ học thuật
- academic requirement => Yêu cầu học thuật
- academic robe => Áo choàng học thuật
- academic session => Niên học
Definitions and Meaning of academic administrator in English
academic administrator (n)
an administrator in a college or university
FAQs About the word academic administrator
Người quản lý học thuật
an administrator in a college or university
No synonyms found.
No antonyms found.
academic => học thuật, academian => Học giả, academial => học viện, academia => giới học thuật, academe => Giới học thuật,