Vietnamese Meaning of abdominal aorta
Động mạch chủ bụng
Other Vietnamese words related to Động mạch chủ bụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abdominal aorta
- abdominal aortic aneurysm => Phình động mạch chủ bụng
- abdominal breathing => Thở bụng
- abdominal cavity => Khoang bụng
- abdominal delivery => Phẫu thuật lấy thai
- abdominal external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng
- abdominal muscle => Cơ bụng
- abdominal nerve plexus => Tổ chức thần kinh bụng
- abdominal pregnancy => Mang thai ngoài tử cung
- abdominal wall => Thành bụng
- abdominales => Cơ bụng
Definitions and Meaning of abdominal aorta in English
abdominal aorta (n)
a branch of the descending aorta
FAQs About the word abdominal aorta
Động mạch chủ bụng
a branch of the descending aorta
No synonyms found.
No antonyms found.
abdominal actinomycosis => Bệnh actinomycet đường bụng, abdominal => bụng, abdomen => bụng, abditory => kho, abditive => kín đáo,