FAQs About the word abandonee

bị bỏ rơi

One to whom anything is legally abandoned.

No synonyms found.

No antonyms found.

abandonedly => bỏ rơi, abandoned ship => Tàu bị bỏ hoang, abandoned person => Người bị bỏ rơi, abandoned infant => Trẻ sơ sinh bị bỏ rơi, abandoned => bị bỏ hoang,