Vietnamese Meaning of a-one
hạng nhất
Other Vietnamese words related to hạng nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of a-one
Definitions and Meaning of a-one in English
a-one (s)
of the highest quality
FAQs About the word a-one
hạng nhất
of the highest quality
No synonyms found.
No antonyms found.
a-okay => ổn, a-ok => không sao, ao dai => Áo dài, anzio => Anzio, anzac => ANZAC,