FAQs About the word boffin

Nhà khoa học

(British slang) a scientist or technician engaged in military research

No synonyms found.

No antonyms found.

boeuf fondu bourguignon => Bò đun chảy Bourguignon, boeuf bourguignonne => Bò hầm rượu vang đỏ, boeuf => Thịt bò, boethius => Boethius, boes => boeze,